rắn chắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rắn chắc+ adj
- hard and solid, firm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rắn chắc"
- Những từ có chứa "rắn chắc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 639